--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ manual laborer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
water-front
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng
+
chừa
:
To leavechừa lối ra vàoto leave room for going in and outchừa lề hơi rộngto leave a little too big margin